--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cành chiết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cành chiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cành chiết
+
(nông) Layer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cành chiết"
Những từ có chứa
"cành chiết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
cành chiết
:
(nông) Layer
+
giọt sương
:
dewdrop
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly
+
drop cloth
:
khăn trải, khăn phủ (đồ đạc)
+
ô mai
:
Salted dry apricot; sugared dry apricot